Dưới đây là giá tham khảo, để có báo giá đá granite, đá marble, nhân tạo chi tiết riêng cho từng hạng mục công trình của anh/chị vui lòng liên hệ với bên CÔNG TY TNHH XD TM XNK TÍNH PHÁT qua số Hotline: 0904.768.576 – 0949.988.884 (zalo, viber, sms) . Trường hợp ở gần nếu anh/chị yêu cầu sẽ có kỹ thuật viên bên công ty xuống để gửi mẫu đá và khảo sát đo đạt. Sau đó sẽ có bảng báo giá đá hoa cương tự nhiên cụ thể chính xác hơn cho từng hạng mục thi công.

Đơn vị: x1.000 đ/m² (Bếp tính m-dài) giá đã bao gồm vận chuyển + thi công + đánh bóng hoàn thiện + có bảo hành

HÌNH TÊN ĐÁ MẶT BẾP CẦU THANG MẶT TIỀN XUẤT XỨ
đá trắng ý Trắng Volakas 1.800 2.100 2.300 Italy (Ý)
đá trắng carrara Trắng Carrara 1.950 2.250 2.550 Italy (Ý)
đá trắng polaris Trắng Polaris 2.200 2.450 2.750 Hy Lạp
đá kem rosa light Kem Rosa Light 1.850 2.050 2.350 Tây Ban Nha
đá trắng sứ nhân tạo Đá Trắng Sứ 1.650 1.750 2.050 Trung Quốc
đá trắng sứ bột Trắng Sứ Bột 1.550 1.700 1.950 Trung Quốc
đá trắng muối Trắng Muối 1.850 2.100 2.350 Nghệ An
đá trắng moca cream Trắng Moca Cream 1.200 1.400 1.600 Tây Ban Nha
đá đen tia chớp Đen Tia Chớp 1.650 1.900 2.100 Tây Ban Nha
đá đen portoro Đen Portoro 1.550 1.650 1.850 Italy (Ý)
đá đỏ huyết dụ Đỏ Huyết Dụ 1.850 2.100 2.350 Đức
đá marble hồng sò Hồng Sò 1.850 2.100 2.350 Tây Ban Nha
đá hồng botticino Hồng Botticino 1.550 1.700 1.900 Hungary
đá kem cream nova Kem Cream Nova 1.650 1.850 1.950 Italy (Ý)
đá kem chỉ đỏ Kem Chỉ Đỏ 1.550 1.750 1.950 Tây Ban Nha
đá kem marfil Kem Crema Marfil 1.950 2.250 2.550 Tây Ban Nha
đá light emperador Light Emperador 1.450 1.550 1.800 Tây Ban Nha
đá nâu tây ban nha Nâu Tây Ban Nha 1.450 1.550 1.800 Tây Ban Nha
đá marble dark emperador Nâu Tây Ban Nha Đậm 1.900 2.100 2.400 Tây Ban Nha
đá nâu daino Nâu Daino 1.950 2.300 2.600 Tây Ban Nha
đá vàng ai cập Vàng Ai Cập 1.650 1.800 2.000 Hy Lạp
đá xám vân gỗ Xám Vân Gỗ 2.050 2.600 2.900 Italy (Ý)
đá xanh napoli Xanh Napoli 1.650 1.850 2.100 Italy (Ý)
đá xanh phan rang Xanh Phan Rang 800 900 1.100 Phan Rang
đá kim sa trung Kim Sa Trung 1.150 1.200 1.450 Ấn Độ
đá kim sa trung hạt vàng Kim Sa Trung Hạt Vàng 1.200 1.400 1.700 Ấn Độ
đá đen ấn độ Đen Ấn Độ 1.450 1.550 1.850 Ấn Độ
đá đen absolute Đen Absolute 1.500 1.700 2.000 Ấn Độ
đá đen lông chuột Đen Lông Chuột 750 850 1.050 Campuchia
đá đen campuchia Đen Campuchia 850 900 1.100 Campuchia
đá đen huế Đen Huế 850 950 1.100 Huế
đá đen bazan Đen Bazan 1.150 1.350 1.550 Tây Nguyên
đá đen phú yên Đen Phú Yên 900 1.100 1.200 Phú Yên
đá trắng suối lau Trắng Suối Lau 500 600 750 Phú Yên
đá trắng phan rang Trắng Phan Rang 700 800 1.000 Phan Rang
đá trắng ấn độ Trắng Ấn Độ 700 800 1.100 Ấn Độ
đá trắng bình định Trắng Bình Định 700 850 1.000 Bình Định
đá trắng tư bản Trắng Tư Bản 950 1.050 1.250 Trung Quốc
đá trắng sa mạc Trắng Sa Mạc 1.200 1.350 1.450 Brazil
đá trắng xà cừ Trắng Xà Cừ 1.300 1.450 1.550 Na Uy
đá đỏ nhật bản Đỏ Nhật Bản 1.000 1.150 1.200 Nhật Bản
đá đỏ bình định Đỏ Bình Định 1.050 1.100 1.250 Bình Định
đá đỏ anh quốc Đỏ Anh Quốc 1.100 1.200 1.400 Anh
đá đỏ phần lan Đỏ Phần Lan 850 1.000 1.300 Phần Lan
đá đỏ sa mạc Đỏ Sa Mạc 1.400 1.600 1.800 Brazil
đá đỏ ấn độ Đỏ Ấn Độ 1.250 1.400 1.600 Ấn Độ
đá đỏ ruby brazil Đỏ Ruby Brazil 1.250 1.400 1.600 Brazil
đá hồng bình định Hồng Bình Định 650 850 1.150 Bình Định
đá hồng gia lai Hồng Gia Lai 700 850 1.150 Gia Lai
đá nâu phần lan Nâu Phần Lan 900 1.200 1.400 Phần Lan
đá nâu anh quốc Nâu Anh Quốc 950 1.200 1.400 Anh
đá nâu baltic Nâu Baltic 1.200 1.400 1.600 Anh
đá tím mông cổ Tím Mông Cổ 600 700 800 Trung Quốc
đá tím hoa cà Tím Hoa Cà 550 700 900 Bình Định
đá tím khánh hòa Tím Khánh Hòa 750 850 1.000 Khánh Hòa
đá tím sa mạc Tím Sa Mạc 1.300 1.400 1.600 Khánh Hòa
đá vàng bình định Vàng Bình Định 750 850 1.050 Bình Định
đá vàng brazil Vàng Brazil 1.700 2.000 2.200 Brazil
đá vàng bướm brazil Vàng Bướm Brazil 1.700 2.000 2.200 Brazil
đá vàng da báo Vàng Da Báo 1.700 2.000 2.200 Brazil
đá xám phước hòa Xám Phước Hòa 650 850 1.000 Phú Yên
đá xanh bahia Xanh Bahia 1.150 1.400 1.600 Brazil
đá xanh brazil Xanh Brazil 1.500 1.800 2.000 Brazil
đá xanh xám xà cừ Xà Cừ Xám Xanh 1.450 1.600 1.750 Na Uy
đá xà cừ xanh đen Xà Cừ Xanh Đen 1.550 1.750 1.850 Na Uy
đá xanh bướm brazil Xanh Bướm Brazil 1.500 1.800 1.950 Brazil
đá xanh ngọc na uy Xanh Ngọc Na Uy 1.900 2.100 2.400 Na Uy